Các thành ngữ (idioms) với ý nghĩa ẩn dụ và sắc thái độc đáo là một trong những yếu tố quan trọng giúp bài thi IELTS Speaking của bạn trở nên ấn tượng và sinh động hơn. Việc sử dụng thành ngữ không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn cho thấy khả năng nắm bắt ngôn ngữ tự nhiên của người bản xứ.

Tuy nhiên, để áp dụng Idioms chủ đề con số một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách học, ngữ cảnh sử dụng và luyện tập thường xuyên. Trong bài viết này, hãy cùng Axon English khám phá những phương pháp học thành ngữ tối ưu và những lưu ý quan trọng để nâng cao điểm số trong phần thi Speaking.

Thành Ngữ (idioms) Là Gì?

Khái niệm về thành ngữ trong tiếng Anh

Thành ngữ, hay còn gọi là idioms, là những cụm từ hoặc câu nói trong ngôn ngữ mà nghĩa của chúng không thể suy luận từ nghĩa của các từ riêng lẻ. Thay vào đó, thành ngữ phải được hiểu theo nghĩa bóng hoặc theo một cách sử dụng đặc biệt trong văn hóa và ngữ cảnh của ngôn ngữ đó. Dịch từng từ trong một thành ngữ thường không mang lại nghĩa chính xác, vì vậy người học cần nắm bắt nghĩa tổng thể của cụm từ hoặc câu đó trong ngữ cảnh sử dụng.

Đặc Điểm Của Thành Ngữ

  • Không thể dịch nghĩa đen: Nghĩa của thành ngữ không thể hiểu theo nghĩa đen của các từ riêng biệt trong cụm. Thay vào đó, nó thường mang một ý nghĩa mà người bản xứ dễ dàng hiểu được dựa trên kinh nghiệm văn hóa và giao tiếp.
    Ví dụ: cụm từ “kick the bucket” không có nghĩa là đá một cái xô, mà có nghĩa là “chết”.

  • Mang tính hình tượng: Nhiều thành ngữ mang tính hình tượng và có thể liên quan đến các hình ảnh đặc biệt, gợi lên sự liên tưởng trong trí óc người nghe. Điều này khiến cho các thành ngữ trở nên sống động và dễ nhớ.
    Ví dụ: “Burning the midnight oil” có nghĩa là thức khuya để làm việc hoặc học tập, hình ảnh ngọn đèn đang cháy giữa đêm tối gợi lên sự nỗ lực không ngừng.

“Burning the midnight oil” có nghĩa là thức khuya để làm việc hoặc học tập
  • Phản ánh văn hóa ngôn ngữ: Các thành ngữ không chỉ là các cụm từ ngẫu nhiên mà còn phản ánh những đặc điểm văn hóa, phong tục và thói quen của người bản xứ. Sự hiểu biết về thành ngữ giúp người học hiểu sâu hơn về xã hội và văn hóa của ngôn ngữ đó.
    Ví dụ, trong tiếng Anh, “let the cat out of the bag” có nghĩa là tiết lộ một bí mật, nhưng trong một nền văn hóa khác có thể có một thành ngữ khác với nghĩa tương tự nhưng lại được thể hiện theo cách khác.

Việc nắm vững và sử dụng thành ngữ một cách chính xác sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo trong bài thi IELTS Speaking. Hãy dành thời gian để tìm hiểu và luyện tập thành ngữ, để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn!

IDIOMS chủ đề con số 

  • Give me five: bắt tay, chào hỏi bằng cách vỗ tay vào nhau.

Ví dụ: After scoring the winning goal, the player turned to his teammates and said, “Give me five!” (Sau khi ghi bàn thắng quyết định, cầu thủ quay sang đồng đội và nói: “Bắt tay nào!”)

  • All in one, all rolled up into one: tất cả trong một, gộp lại thành một.

Ví dụ: The new smartphone offers all in one, all rolled up into one: a camera, a music player, and a gaming device. (Chiếc smartphone mới cung cấp tất cả trong một: máy ảnh, máy nghe nhạc và thiết bị chơi game.)

  • A new one on me: điều gì đó mà mình chưa biết, chưa từng nghe trước đây.

Ví dụ: When she told me about that tradition, it was a new one on me; I had never heard of it before. (Khi cô ấy nói với tôi về truyền thống đó, đó là điều tôi chưa từng nghe; tôi chưa bao giờ biết đến điều đó.)

  • At sixes and sevens: trong tình trạng lộn xộn, không ổn định.

Ví dụ: After the party, the house was at sixes and sevens, with decorations everywhere and dishes piled up in the sink. (Sau bữa tiệc, ngôi nhà trở nên lộn xộn, với trang trí ở khắp nơi và bát đĩa chất đống trong bồn rửa.)

  • Be in two minds: phân vân, không chắc chắn về một quyết định.

Ví dụ: I was in two minds about whether to accept the job offer or stay at my current position. (Tôi đang phân vân về việc có nên chấp nhận đề nghị công việc hay ở lại vị trí hiện tại.)

  • Dressed to the nines: ăn mặc rất đẹp, chỉn chu.

Ví dụ: She arrived at the wedding dressed to the nines, wearing a stunning gown and elegant jewelry. (Cô ấy đến đám cưới với trang phục rất đẹp, mặc một chiếc váy lộng lẫy và trang sức thanh lịch.)

  • Four corners of the earth: khắp nơi, mọi nơi trên thế giới.

Ví dụ: Travelers come from the four corners of the earth to visit this famous landmark. (Du khách từ khắp nơi trên thế giới đến thăm địa điểm nổi tiếng này.)

  • One in a million: rất đặc biệt, hiếm có.

Ví dụ: Her talent for singing is one in a million; she has a voice that captivates everyone. (Tài năng ca hát của cô ấy là một trong một triệu; cô ấy có một giọng hát cuốn hút mọi người.)

  • One of the boys: một người bạn thân, thường được dùng để chỉ một người đàn ông hòa nhập với nhóm bạn.

Ví dụ: Ever since he joined the team, he has become one of the boys, always joking around and having fun. (Kể từ khi anh ấy gia nhập đội, anh ấy đã trở thành một phần của nhóm, luôn đùa giỡn và vui vẻ.)

  • One-trick pony: người hoặc vật chỉ có một kỹ năng hoặc khả năng.

Ví dụ: While he is a great singer, he is often seen as a one-trick pony because he doesn’t play any instruments. (Mặc dù anh ấy là một ca sĩ tuyệt vời, nhưng anh ấy thường được coi là một người chỉ có một kỹ năng vì không chơi bất kỳ nhạc cụ nào.)

  • Ten to one: khả năng rất cao, chắc chắn xảy ra.

Ví dụ: Ten to one, they will win the championship this year; their team has been performing exceptionally well. (Khả năng rất cao là họ sẽ giành chức vô địch năm nay; đội của họ đã thi đấu xuất sắc.)

  • Two birds with one stone: giải quyết hai vấn đề trong một hành động.

Ví dụ: By going to the conference, I can network with potential clients and learn about the latest industry trends—two birds with one stone! (Bằng cách tham dự hội nghị, tôi có thể kết nối với khách hàng tiềm năng và tìm hiểu về các xu hướng ngành mới nhất — giải quyết hai vấn đề trong một lần!)

  • Third time’s a charm: lần thứ ba sẽ thành công, thường được dùng khi bạn đã thử hai lần trước đó mà không thành công.

Ví dụ: I failed the driving test twice, but I’m hopeful that the third time’s a charm! (Tôi đã thi bằng lái hai lần và không thành công, nhưng tôi hy vọng lần thứ ba sẽ thành công!)

 

Idioms là một công cụ hữu ích trong IELTS Speaking, góp phần nâng cao điểm về Lexical Resource và Fluency. Tuy nhiên, để sử dụng idioms hiệu quả, người học cần nắm vữ nghĩa, ngữ cảnh và luyện tập cách áp dụng trong giao tiếp. Với phương pháp học hỏi đúng đắn, idioms sẽ trở thành vũ khí giúp bạn gần hơn với mục tiêu band 7.5+.

 

Thông tin liên hệ:

AXON EDUCATION

  • Địa chỉ: 37C Nguyễn Đình Chiểu, TT. Long Thành, Long Thành, Đồng Nai, Việt Nam
  • Hotline/Zalo 1: 0962678351
  • Hotline/Zalo 2: 0943157568
  • Email: info@axoneglish.com.vn
  • Website: axonenglish.com.vn
  • Fanpage: Tiếng anh Axon – Long Thành

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *